VocaSpace

Upload Your Vocabulary List



Hướng dẫn sử dụng VocaSpace

* Cách tạo từ vựng

  1. Bước 1: Đăng kí trang web meovang.vn hoặc đăng nhập bằng tài khoản Google.
  2. Bước 2: Vào mục VocaSpace trên thanh công cụ.
  3. Bước 3: Nhập từ vựng theo format hướng dẫn trên trang.
    Thí dụ, vào ChatGPT nhập:
    Based on the following model list. 
    Make a list of 30 words with the topic urbanization...
    1. afford (v) /əˈfɔːd/ : có khả năng chi trả 
    2. colonial /kəˈləʊniəl/ (adj): thuộc địa
    3. concern (n) : sự lo lắng 
    Example: There is growing concern about school violence.
    4. decrease /dɪˈkriːs/ : giảm
       Synonym: decline, drop, go down 
       Antonym: increase, go up 
       Example: The gold price has decreased suddenly.
    5. expand (v): mở rộng
          
  4. Bước 4: Chọn loại từ vựng trước. Sau đó dán danh sách 30 từ vào khung nhập và nhấn Analyze.
  5. Bước 5: Kiểm tra danh sách hiển thị bên dưới, nếu đúng thì nhấn Save.

* Cách xem lại từ vựng cá nhân

  1. Bước 1: Đăng nhập meovang.vn.
  2. Bước 2: Vào mục VocaSpace.
  3. Bước 3: Chọn loại từ vựng và nhấn nút My List.

* Cách xem lại từ vựng hiện có trên VocaSpace

  1. Bước 1: Đăng nhập meovang.vn.
  2. Bước 2: Vào mục VocaSpace.
  3. Bước 3: Chọn loại từ vựng và nhấn Find list.

* Cách xem dưới dạng Flashcard (khi không có đăng nhập)

  1. Bước 1: Truy cập meovang.vn.
  2. Bước 2: Vào mục VocaSpace.
  3. Bước 3: Chọn cấp bậc lớp và nhấn View Flashcards.

* Hướng dẫn sử dụng các nút trong WordSpace

  • Nút Refresh: Làm mới lại giao diện WordSpace. Có thể thay thế nút RemoveList.
  • Nút FindList: Tìm danh sách từ vựng tổng hợp do các thành viên lưu trữ theo cấp học.
  • Nút MyList: Tìm danh sách từ vựng lưu trữ cá nhân theo từng cấp học.
  • Nút Analyze: Phân tích từ vựng đã dán vào trong khung – để lưu vào từ vựng cá nhân.
  • Nút Remove list: Xoá từ vựng trong ô dán.
  • Nút Save: Lưu từ vựng sau khi đã phân tích và kiểm tra tính chính xác.
  • Nút View Flashcards: Chuyển sang chế độ học từ vựng và nghe phát âm. Chọn My List hoặc grade tương ứng.

Example Pattern of Vocabulary List:

1. afford (v) /əˈfɔːd/ : có đủ tiền, có khả năng chi trả
2. colonial /kəˈləʊniəl/ (adj): thuộc địa, thuộc dân
3. concern (n) : sự lo lắng
  Example: There is growing concern about school violence.
4. decrease /dɪˈkriːs/ : giảm, hạ xuống
  Synonym: decline, drop, go down
  Antonym: increase, go up
Example: The gold price has decreased suddenly.
5. expand : mở rộng (về diện tích)
        

Follow this pattern for consistent parsing and analysis.